Có 2 kết quả:
种类 zhǒng lèi ㄓㄨㄥˇ ㄌㄟˋ • 種類 zhǒng lèi ㄓㄨㄥˇ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kind
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kind
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
(2) genus
(3) type
(4) category
(5) variety
(6) species
(7) sort
(8) class
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0